Có 2 kết quả:
商业 shāng yè ㄕㄤ ㄜˋ • 商業 shāng yè ㄕㄤ ㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thương nghiệp, việc buôn bán
Từ điển Trung-Anh
(1) business
(2) trade
(3) commerce
(2) trade
(3) commerce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thương nghiệp, việc buôn bán
Từ điển Trung-Anh
(1) business
(2) trade
(3) commerce
(2) trade
(3) commerce
Bình luận 0