Có 2 kết quả:

商业 shāng yè ㄕㄤ ㄜˋ商業 shāng yè ㄕㄤ ㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

thương nghiệp, việc buôn bán

Từ điển Trung-Anh

(1) business
(2) trade
(3) commerce

Từ điển phổ thông

thương nghiệp, việc buôn bán

Từ điển Trung-Anh

(1) business
(2) trade
(3) commerce